Ưu điểm nổi bật của máy giặt khô Nhật thế hệ thứ 4 công suất 18kg:
- Cấu trúc máy hoàn toàn được làm bằng thép không gỉ. Tất cả các thiết bị liên quan đến dung môi hóa chất như lồng giặt, hệ thống thông gió, bộ lọc, chưng cất nước, và khay đựng dung môi đều được làm từ SS304. Tất nhiên, cả bộ phận ống dẫn dung môi.
- Biến tần, thiết bị biến áp, hệ thống khí nén đều là những thương hiệu nổi tiếng thé giới.
- Cấu trúc hệ thống khí được áp dụng theo công nghệ tiên tiến thế giới đảm bảo luồng khí được thông suốt và tăng tốc độ giặt, tiết kiệm thời gian giặt khô.
- Trang bị rất nhiều thiết bị bảo vệ an toàn, như thiết bị khóa an toàn cho hệ thống cửa, đường xả cho hệ thống khay đựng dung môi, ...
- Động cơ điều khiển biến tần của Siemen - mạnh hơn, bền vững hơn và đáng tin cậy hơn.
- Hệ thống làm lạnh của hãng Danfoss scroll compressor, tối ưu hóa hiệu quả phục hồi.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁC MÁY GIẶT KHÔ NHẬT THẾ HỆ 4 CÔNG SUẤT 18KG/MẺ:
Máy giặt công nghiệp Model:
P-340FD/ZQ
Hãng sản xuất: JINAN OASIS
Sản xuất và lắp ráp: Đại Lục
Công suất giặt (kg) : 18
Thể tích lồng giặt (l): 340
Đường kính lồng giặt (mm): 903
Chiều sâu lồng giặt (mm): 534
Đường kính cửa trước (mm): 486
Tốc độ giặt ( rpm): 40
Tốc độ vắt (rpm): 400
Thời gian giặt (min/cycle): 50
Khay dung môi 1 (l): 150
Khay dung môi 2 (l): 150
Khay dung môi 3 (l): 216
Thể tích chưng cất (l): 220
Tốc độ chưng cất (l/h): 130
Thể tích lọc (l): 66
Diện tích lọc (m2): 4
Số lượng lọc (cái): 28
Điện năng sử dụng: 380V/50Hz
Công suất máy bơm dung môi
(kw): 0.75
Công suất động cơ chính (kw): 2.2
Công suất động cơ quạt (kw): 1.5
Công suất động cơ lọc (kw): 0.55
Công suất làm lạnh (kw): 3.8
Công suất khí nóng (kw): 8.4
Áp suất khi (mpa): 0.4-0.6
Đường kính khí vào (mm): ø8
Áp suất nước (mpa): 0.2--0.4
Đường kính ống nước vào & ra
(inch):
DN25/DN25
Áp suất hơi (mpa): 0.4-0.5
Đường kính ống hơi vào & ra
(inch):
DN15/DN15
Không khí tiêu thụ (l/h): 8
Nước tiêu thụ (l/h): 200
Hơi tiêu thụ (kg/h): 38
Kích thước (DxRxC) mm:
2180*1560*2180
Trọng lượng (kg): 1360
Xuất xứ: Máy giặt công nghiệp Nhật Bản |
Model:
P-340FD/ZQ
Brand: JINAN OASIS
Assembled in Mainland
Load capacity (kg) : 18
Basket volume (l): 340
Basket diameter (mm): 903
Basket depth (mm): 534
Loading door diameter (mm) 486
Wash speed ( rpm): 40
Extraction speed (rpm): 400
Cycle time (min/cycle): 50
Sovent tank 1 (l): 150
Sovent tank 2 (l): 150
Sovent tank 3 (l): 216
Still useful volume (l): 220
Still speed (l/h): 130
Filter volume (l): 66
Filtration area (m2): 4
Filter specifications (pcs): 28
Power supplier (kw): 380/50hz
Solvent pump (kw): 0.75
Driving motor (kw): 2.2
Fan motor (kw): 1.5
Filter motor (kw): 0.55
Refigerator (kw): 3.8
Drying heating elements (kw): 8.4
Air pressure (mpa): 0.4-0.6
Compressed air inlet (mm): 8
Water pressure (mpa): 0.2--0.4
Water inlet & outlet (inch):
DN25/DN25
Steam pressure (mpa): 0.4-0.5
Steam itlet & outlet (inch):
DN15/DN15
Air consumption (l/h): 8
Water consupmtion (l/h):200
Steam consumption (kg/h):38
External dimemsion
(WxDxH)
mm: 2180*1560*2180
Weight (kg): 1360
Original from: Japan
|