Ưu điểm nổi bật của máy giặt khô Nhật thế hệ thứ 4 công suất 20-22kg:
- Khí nóng được quay vòng trong suốt quá trình giặt thông qua hệ thống ống khí nóng, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả làm việc. Bộ phận chưng cất được trang bị với thiết bị điều khiển tự động đảm bảo tính an toàn.
- Trang bị rất nhiều thiết bị bảo vệ an toàn, như thiết bị khóa an toàn cho hệ thống cửa, đường xả cho hệ thống khay đựng dung môi, ...
- Động cơ điều khiển biến tần của Siemen - mạnh hơn, bền vững hơn và đáng tin cậy hơn.
- Hệ thống làm lạnh của hãng Danfoss scroll compressor, tối ưu hóa hiệu quả phục hồi.
- Vòng bi của hãng NSK cho trục chính và bộ lọc; gioăng phớt của CCVI hoặc Dupont. Trục chính ứng dụng công nghệ tiên tiến thế giới không cần bảo trì, không cần phải tra dầu cho vòng bi & gioăng phớt.
- Được trang bị thiết bị tự động định lượng lượng chất tẩy.
- Khay dung môi chống rò rỉ đạt tiêu chuẩn châu Âu, đảm bảo dung môi không làm bẩn trong quá trình giặt & Ô nhiễm nguồn nước trong khi có thể tái chế.
- Trang bị hệ thống tách nước thứ cấp cho dung môi & nước.
- Được trang bị hệ thống làm lạnh kép tiên tiến thế giới của hãng Freon, nó có thể điều chỉnh nhiệt độ dung môi phù hợp với yêu cầu giặt khô của da hoặc những loại vải khác
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁC MÁY GIẶT KHÔ NHẬT THẾ HỆ 4 CÔNG SUẤT 20-22KG/MẺ:
Model: P-400FD/ZQ
Hãng sản xuất: JINAN OASIS
Sản xuất và lắp ráp: Đại Lục
Công suất giặt (kg) : 20-22
Thể tích lồng giặt (l): 400
Đường kính lồng giặt (mm): 1000
Chiều sâu lồng giặt (mm): 510
Đường kính cửa trước (mm): 486
Tốc độ giặt ( rpm): 40
Tốc độ vắt (rpm): 400
Thời gian giặt (min/cycle): 50
Khay dung môi 1 (l): 186
Khay dung môi 2 (l): 186
Khay dung môi 3 (l): 221
Thể tích chưng cất (l): 300
Tốc độ chưng cất (l/h): 160
Thể tích lọc (l): 66
Diện tích lọc (m2): 4
Số lượng lọc (cái): 28
Điện năng sử dụng: 380V/50Hz
Công suất máy bơm dung môi
(kw): 0.75
Công suất động cơ chính (kw): 4
Công suất động cơ quạt (kw): 2.2
Công suất động cơ lọc (kw): 0.55
Công suất làm lạnh (kw): 3.8
Công suất khí nóng (kw): 8.4
Áp suất khi (mpa): 0.4-0.6
Đường kính khí vào (mm): ø8
Áp suất nước (mpa): 0.2--0.4
Đường kính ống nước vào & ra
(inch): DN25/DN25
Áp suất hơi (mpa): 0.4-0.5
Đường kính ống hơi vào & ra
(inch): DN15/DN15
Không khí tiêu thụ (l/h): 8
Nước tiêu thụ (l/h): 200
Hơi tiêu thụ (kg/h): 38
Kích thước (DxRxC) mm:
2320*1649*2365
Trọng lượng (kg): 1500
Xuất xứ: Nhật Bản
|
Model: P-400FD/ZQ
Brand: JINAN OASIS
Assembled in Mainland
Load capacity (kg) : 20-22
Basket volume (l): 400
Basket diameter (mm): 1000
Basket depth (mm): 510
Loading door diameter (mm) 486
Wash speed ( rpm): 40
Extraction speed (rpm): 400
Cycle time (min/cycle): 50
Sovent tank 1 (l): 186
Sovent tank 2 (l): 186
Sovent tank 3 (l): 221
Still useful volume (l): 300
Still speed (l/h): 160
Filter volume (l): 66
Filtration area (m2): 4
Filter specifications (pcs): 28
Power supplier (kw): 380/50hz
Solvent pump (kw): 0.75
Driving motor (kw): 4
Fan motor (kw): 2.2
Filter motor (kw): 0.55
Refigerator (kw): 3.8
Drying heating elements (kw): 8.4
Air pressure (mpa): 0.4-0.6
Compressed air inlet (mm): 8
Water pressure (mpa): 0.2--0.4
Water inlet & outlet (inch):
DN25/DN25
Steam pressure (mpa): 0.4-0.5
Steam itlet & outlet (inch)
DN15/DN15
Air consumption (l/h): 8
Water consupmtion (l/h): 200
Steam consumption (kg/h): 38
External dimemsion(WxDxH)
mm:2320*1649*2365
Weight (kg): 1500
Original from: Japan
|
|
|